Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Hình học khối”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- thước, vị trí tương đối của các hình khối, và các tính chất của không gian. Hình học không gian. Nhận biết hình học cơ bản. Bản dịch Tra từ: Hệ thống…1 kB (95 từ) - 08:45, ngày 4 tháng 2 năm 2023
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: khối cầu khối cầu (Hình học) Phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một…784 byte (77 từ) - 14:32, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- tich=4/3*pi*R^3 Dien tich=4Pi*R^2 trong do R la ban kinh cua khoi cau do khối cầu quả cầu mặt cầu hình tròn Tiếng Anh: ball, sphere, globe Tiếng Tây Ban Nha: esfera…1 kB (135 từ) - 12:33, ngày 14 tháng 5 năm 2024
- chất điểm Vật thể được xem như một điểm hình học có khối lượng. Động lực học chất điểm. Vật thể được xem như một điểm hình học…355 byte (28 từ) - 13:56, ngày 14 tháng 9 năm 2023
- /ˈkjuː.ˌbɔɪd/ Tựa hình khối. cuboid /ˈkjuː.ˌbɔɪd/ (Toán học) Cuboit, hình khối chữ nhật (hình đa diện có 6 mặt, mỗi mặt đều là hình chữ nhật, 2 mặt đối…704 byte (67 từ) - 07:56, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- (Toán học) Hình lập phương, hình khối. Luỹ thừa ba. cube root: (Toán học) Căn bậc ba. cube ngoại động từ /ˈkjuːb/ (Toán học) Lên tam thừa. (Toán học) Đo…2 kB (163 từ) - 08:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- mặt bên (thể loại Toán học)mặt bên (Toán học) Mặt giới hạn một khối hình học ngoài các mặt đáy. "mặt bên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…287 byte (30 từ) - 23:39, ngày 25 tháng 9 năm 2011
- stere- Khối; không gian. stereometry — hình học không gian "stere-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…192 byte (23 từ) - 05:09, ngày 16 tháng 3 năm 2008
- hành tinh (thể loại Thiên văn học/Tiếng Việt)tàn tích sao, với khối lượng thật sự dưới khối lượng giới hạn để xảy ra phản ứng hợp hạch deuterium và khối lượng đủ lớn để nó có hình cầu do chính lực…812 byte (68 từ) - 12:47, ngày 8 tháng 9 năm 2024
- (cubical) /ˈkjuː.bɪk/ Có hình khối, có hình lập phương. (Toán học) Bậc ba. cubic equation — phương trình bậc ba cubic /ˈkjuː.bɪk/ (Toán học) Đường bậc ba, đường…513 byte (48 từ) - 08:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- кубик gđ Khối con. (thông tục)(кубический сантиметр) — phân khối, xăng-ti-mét(centimet) khối мн. — кубики — (детская игрушка) — [hộp], khối chắp hình "кубик"…459 byte (41 từ) - 17:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- decahedral (Toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt. "decahedral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…206 byte (25 từ) - 10:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ˈkjuː.bɪ.kəl/ Có hình khối, có hình lập phương. (Toán học) Bậc ba. cubic equation — phương trình bậc ba cubical /ˈkjuː.bɪ.kəl/ (Toán học) Đường bậc ba,…523 byte (51 từ) - 08:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- mặt đáy (thể loại Toán học)gốc từ tương tự mặt dày mất dạy mặt đáy (Toán học) Mặt thẳng góc với đường cao trong một khối hình học. "mặt đáy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…353 byte (44 từ) - 18:06, ngày 21 tháng 9 năm 2011
- bẹt (Hình khối) có bề mặt rộng, không dày, trông như bị ép xuống. Giày mũi bẹt. Đập cho bẹt ra. Đầu bẹt như đầu cá trê. Từ mô phỏng tiếng như tiếng của…697 byte (87 từ) - 07:18, ngày 19 tháng 8 năm 2022
- quả cầu (thể loại Hình học)cách không đổi (gọi là bán kính). Trái Đất có dạng quả cầu. khối cầu hình cầu mặt cầu hình tròn Tiếng Anh: sphere, globe, ball Tiếng Tây Ban Nha: esfera…781 byte (77 từ) - 17:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- tứ diện (thể loại Hình học)tụ điện tự điển tư điền tự điền tứ diện (Toán học) Khối giới hạn bởi bốn mặt tam giác. Tứ diện đều Hình tứ diện có sáu cạnh Tiếng Anh: tetrahedron "tứ…659 byte (59 từ) - 04:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- đối tượng (thể loại Ngôn ngữ học)liệu cá thể trong thời gian chạy, được dùng làm khối xây dựng cơ bản của các chương trình. đồ hữu hình Tiếng Anh: object Tiếng Tây Ban Nha: objeto gđ cụm…951 byte (117 từ) - 11:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn. Một khoanh thừng. Khoanh dây thép. Vật có hình một khối tròn dẹt được…1 kB (200 từ) - 08:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- tự của ромбоэдрический ромбоэдрический (мат.) [thuộc về] khối mặt thoi, hình mặt thoi, hình hộp mặt thoi. "ромбоэдрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…322 byte (32 từ) - 00:11, ngày 12 tháng 5 năm 2017