Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thống phần mềm liên hệ giữa người dùng và nhân. (Máy tính) Trình bao: loại trình phiên dịch trên dòng lệnh của các hệ điều hành. WSH (Windows Scripting…
    2 kB (209 từ) - 17:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • a (thể loại Đại từ nhân xưng)
    Đứng trước một mệnh đề quan hệ trực tiếp. an fear a chuireann síol — anh mà đang gieo an síol a chuireann an fear — hạt mà anh gieo nuair 'a éirím —…
    29 kB (3.350 từ) - 19:05, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • por (đề mục Từ liên hệ)
    Nhân với. dos por quince — hai nhân mười lăm (Toán học) Trên, chia, phần. cinco por ciento — năm phần trăm Thay cho. Una cosa por la otra. — Một điều
    9 kB (969 từ) - 10:51, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • a- (thể loại Đại từ nhân xưng)
    nghĩa chỉ hành động làm tăng cường. abide, amaze (hiếm hoặc không còn phát sinh từ mới) Trong, trên, tại; được dùng để thể hiện một trạng thái, điều kiện,…
    16 kB (2.437 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023