Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Từ aeronautical và engineer. aeronautical engineer Kỹ hàng không.…
    195 byte (10 từ) - 15:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • aérospatial aérospatiale gc /a.e.ʁɔs.pa.sjal/ Khoa hàng không vũ trụ. Ingénieur de l’aérospatiale — kỹ hàng không vũ trụ "aérospatiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    831 byte (50 từ) - 20:30, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (Hàng hải) Thuyền trưởng (thuyền buôn). Thầy, thầy giáo. a mathematies master — thầy giáo dạy toán (The master) Chúa Giê-xu. (Phật giáo) , đại , sư…
    3 kB (326 từ) - 15:10, ngày 17 tháng 6 năm 2024
  • xem âne ponts et chaussées — cầu đường Ingénieur des ponts et chaussées — kỹ cầu đường tête de pont — (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập) "pont"…
    1 kB (155 từ) - 06:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cường. Cô này võ thuật không thua ai. Vị võ này võ thuật thuộc hàng nhất nhì trong thiên hạ. Cố Võ Trần Tiến đã dạy võ thuật cho Đặt Công, Công…
    3 kB (381 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • ngoại động từ /ˈtrɪp/ Ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã. (Hàng hải) Thả trượt (neo). (Kỹ thuật) Nhả (máy). to trip up: Ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp…
    2 kB (232 từ) - 03:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thang. Lọ (mực). (Hàng hải) Khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bơm (trên tàu). Chỗ ngồi của các luật (toà án). (Hàng không) Chỗ phi công ngồi…
    6 kB (724 từ) - 02:52, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • giáo , quan toà, lính thuỷ... ). Nắp, mũ (chai, van, bút máy... ); đầu (đạn... ); tai (nấm... ). Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh. (Kiến trúc) Đầu cột. (Hàng hải)…
    2 kB (293 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • IPA: /ˈstɑːp/ stop /ˈstɑːp/ Sự ngừng lại, dừng, sự đỗ lại. to put a stop to something — ngừng việc gì to come to a stop — dừng lại Sự ở lại, sự lưu…
    5 kB (641 từ) - 23:37, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • will set him up as an engineer — cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ I am set up with necessary books fot the school year — tôi có đủ sách học…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024