Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kiến trúc Trung cổ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- trung cổ thuộc về thời đại ở sau thời thượng cổ và trước thời cận đại. Kiến trúc trung cổ. "trung cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…267 byte (35 từ) - 03:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- viết về: kiến trúc kiến trúc Xây dựng các công trình, thường là nhà cửa, theo những kiểu mẫu mang tính chất nghệ thuật. toà nhà được kiến trúc theo lối…1 kB (126 từ) - 13:05, ngày 8 tháng 12 năm 2022
- Gôtic. Architecture gothique — kiến trúc gôtic Ecriture gothique — chữ viết gôtic (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ. gothique gc /ɡɔ.tik/ Chữ viết…906 byte (53 từ) - 23:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- trong luyện kim). (Kiến trúc) Khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng). centre Đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh. to…2 kB (253 từ) - 14:09, ngày 9 tháng 9 năm 2024
- bābum (thể loại Kiến trúc/Tiếng Akkad)/bāḇāʾ/) / בבא (bāḇāʾ) / ܒܒܐ (bāḇāʾ) Tiếng Ả Rập: بَاب (bāb) Tiếng Ả Rập Ai Cập: بَاب (bāb) Tiếng Malta: bieb Tiếng Ba Tư trung đại: 𐭡𐭡𐭠 (dar [BBA])…932 byte (77 từ) - 07:41, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- nhiều dies hoặc dice) /ˈdɑɪ/ (Số nhiều dice) Con súc sắc. (Số nhiều dies; kiến trúc) Chân cột. (Số nhiều dies) Khuôn rập (tiền, huy chương...). (Số nhiều…6 kB (653 từ) - 04:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023
- 夜 (thể loại Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại)(國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 夜 Từ tiếng Hán trung cổ 夜. IPA(ghi chú): ja̠(ː) 夜 Dạng Hán tự của 야 (ya, “đêm”). Thế kỷ 14, Quyền…20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024