Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈmeɪn.ˌfreɪm/ mainframe /ˈmeɪn.ˌfreɪm/ Máy tính lớn. "mainframe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (23 từ) - 12:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học. Một megaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây. "megaflop"…
    385 byte (55 từ) - 13:36, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vĩ lệnh (thể loại Máy tính)
    Từ vĩ (“lớn”) + lệnh. vĩ lệnh (Máy tính) Một lệnh máy tính, thường có thêm tham số, trong một ngôn ngữ lập trình, được biên dịch thành nhiều dòng lệnh…
    645 byte (58 từ) - 10:24, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • lớn hơn Máy tính. Thông tin đặt bên cạnh một trang mạng Luật pháp ở Hoa Kỳ. Thảo luận ngắn, giữa quan toà và luật sư bên ngoài phòng xử án. Máy tính Tiếng…
    454 byte (51 từ) - 18:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • trực tuyến (thể loại Tính từ)
    trực tuyến Mô tả hệ thống (thường là máy tính) đang được kết nối với một mạng lưới lớn hơn (thường là mạng máy tính). Có sẵn trên mạng Internet. Tối nay…
    1.009 byte (98 từ) - 03:45, ngày 5 tháng 4 năm 2020
  • 32-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    machine là một loại máy vi tính kiểu làm việc trên các nhóm 32 bit một lúc. Mô tả của một máy tính 32-bit có thể dùng để chỉ độ lớn của một từ (word) là…
    1 kB (243 từ) - 10:56, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • 16-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    IPA: /ˌsɪks.tin ˈbɪt/ Từ số 16 (sixteen) và bit. 16-bit (Khoa học máy tính) Từ kép dùng rộng rãi thường dùng để mô tả cấp độ thiết kế của CPU như là trong…
    2 kB (336 từ) - 11:34, ngày 1 tháng 8 năm 2016
  • lớn hơn ba (máy tính) Từ đồng nghĩa của → (“chỉ ra một loạt các bước để thực hiện tác vụ trong phần mềm”) Đi đến File > Save As > CSV file > OK (máy tính)…
    1 kB (169 từ) - 11:03, ngày 12 tháng 2 năm 2022
  • området. å regne med noe — Dự tính, trù tính việc gì. (1) regnemaskin gđ: Máy tính. (1) regnestykke gđ: Bài toán, bài tính. rekne regne Mưa. Det regner…
    2 kB (167 từ) - 12:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • siêu âm (thể loại Tính từ)
    tần số người nghe thấy được (lớn hơn 20. 000 Hz); còn gọi là sóng siêu âm. siêu âm Có tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh. Máy bay phản lực siêu âm. "siêu âm"…
    521 byte (59 từ) - 18:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chương trình làm việc trên máy tính. Thay đổi từng bước từ cái này sang cái khác (thường là cho tốt hơn) để không gây xáo trộn lớn. Chuyển đổi cơ cấu cây…
    552 byte (57 từ) - 06:35, ngày 10 tháng 8 năm 2023
  • 64-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    machine: Một loại máy vi tính kiểu làm việc trên các nhóm 64-bit một lúc. Mô tả của một máy tính 64-bit có thể dùng để chỉ độ lớn của một từ (word) 64-bit…
    2 kB (197 từ) - 11:34, ngày 1 tháng 8 năm 2016
  • chunking (thể loại Tính từ)
    chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/ Lớn; vụng về. a chunking piece of beef — một miếng thịt bò to tướng chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/ Tiếng động của máy lớn khi chuyển động. "chunking"…
    460 byte (45 từ) - 04:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 8-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    machine: Một loại máy vi tính kiểu cũ làm việc trên các nhóm 8-bit một lúc. Mô tả của một máy tính 8-bit có thể dùng để chỉ độ lớn của một từ (word) là…
    2 kB (236 từ) - 04:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • скоростной (thể loại Tính từ)
    Cao tốc, có tốc độ lớn, có vận tốc cao, rất nhanh, tốc hiệu, nhanh. скоростной самолёт — [chiếc] máy bay cao tốc, máy bay có tốc độ lớn, phi cơ bay nhanh…
    872 byte (93 từ) - 00:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • chạy (thể loại Tính từ)
    chạy trên đường sắt. Thuyền chạy dưới sông. (máy móc hoặc đồ dùng có máy móc) hoạt động, làm việc. Máy chạy thông ca. Đồng hồ chạy chậm. Đài chạy pin…
    4 kB (442 từ) - 12:52, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • cung cấp số lượng lớn thông tin. IPA: /ˈɡuːɡəl/ google googol Google (Thương hiệu) Một công ty công nghệ đa quốc gia của Mỹ. (Máy tính, thương hiệu) Một…
    2 kB (165 từ) - 13:23, ngày 8 tháng 6 năm 2024
  • nặng (thể loại Tính từ)
    bị úng. Chất có khối lượng riêng lớn. Thuỷ ngân là kim loại nặng. Chương trình học tập có quá nhiều kiến thức mang tính hàn lâm, ít thực tế. Chương trình…
    2 kB (295 từ) - 07:33, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • lộn (thể loại Tính từ)
    lộn, lớn 論: luận, lấn, gọn, trọn, lẩn, lòn, trộn, lọn, giọn, chọn, lốn, luồn, lộn, lụn, tròn 󰓼: lộn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lớn lơn lồn…
    2 kB (232 từ) - 12:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • centrale (thể loại Tính từ)
    /sɑ̃t.ʁal/ Nhà máy điện. Centrale thermique — nhà máy nhiệt điện Liên đoàn. Centrales ouvrières — liên đoàn công nhân (Thông tục) Nhà lao lớn, xăngtan (tập…
    1 kB (90 từ) - 03:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).