Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Mô (sinh học)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- mô 糢: mô, mạc 𦟦: mô, mạc 嫫: mô, toán 柦: mô, mạc, tra 摹: mô, mộ 摸: mô, mạc 無: mô, vô 模: mô 橅: mô 蟆: mô 謨: mô 嫫: mô 母: mô, mẫu 撫: mô, phủ 摹: mô 嘸: mô 毛:…3 kB (338 từ) - 16:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: mô cơ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mổ cò mở cờ mô cơ (Sinh học) Một loại mô động vật, được tạo thành chủ yếu…351 byte (49 từ) - 08:06, ngày 26 tháng 9 năm 2021
- công nghệ sinh học Những phương pháp kĩ thuật tổng thể nói chung dùng các bộ phận của cơ thể sống (mô, tế bào, ...) và những quá trình sinh học để sản xuất…530 byte (65 từ) - 02:35, ngày 31 tháng 1 năm 2022
- cấy mô Chuyển hoặc tách một mô của cơ thể sinh vật sang một cơ thể khác, hoặc nuôi trong môi trường nhân tạo, nhằm mục đích nhân giống hay nghiên cứu khoa…436 byte (57 từ) - 04:37, ngày 25 tháng 8 năm 2022
- parenchyme gđ (Sinh vật học, sinh lý học) Mô mềm, nhu mô. "parenchyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…190 byte (26 từ) - 03:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- mésenchyme gđ (Sinh vật học, sinh lý học) Mô giữa, trung mô. "mésenchyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…254 byte (26 từ) - 16:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- mô cơ bản Mô thực vật, ở đó không có các mô chuyên hoá như mô dẫn, tầng phát sinh, biểu bì, vv. Gồm: tuỷ và vỏ của rễ, thân, thịt lá. Có nguồn gốc từ…823 byte (96 từ) - 09:30, ngày 23 tháng 9 năm 2021
- lymphoïde (Tissu lymphoïde) (sinh vật học; sinh lý học) mô tạo bạch huyết bào, bạch mô "lymphoïde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…278 byte (30 từ) - 11:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- histogenèse gc (Sinh vật học; sinh lý học) Sự phát sinh mô. "histogenèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…251 byte (26 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ti.sy.lɛʁ/ tissulaire /ti.sy.lɛʁ/ (Sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) mô. Systèmes tissulaires — những hệ mô "tissulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…451 byte (35 từ) - 02:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- histiology (Sinh vật học) Mô học, khoa nghiên cứu mô. "histiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…191 byte (24 từ) - 01:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- histological (Sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô. "histological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…203 byte (26 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- epithem (Sinh học) Mô thông nước; mô tiết. (Y học) Thuốc dán. "epithem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…226 byte (26 từ) - 16:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- histolyse gc (Sinh vật học; sinh lý học) Sự tiêu mô. "histolyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…177 byte (25 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- coelarium (Sinh học) Biểu mô khoang; trung mô. "coelarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…175 byte (22 từ) - 03:34, ngày 9 tháng 6 năm 2007
- IPA: /is.tɔ.lɔ.ʒi/ histologie gc /is.tɔ.lɔ.ʒi/ (Sinh vật học; sinh lý học) Mô học. "histologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…346 byte (33 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒi/ histology /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒi/ (Sinh vật học) Mô học, khoa nghiên cứu mô. "histology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…291 byte (33 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- histogeny (Sinh vật học) Sự phát sinh mô. "histogeny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…158 byte (22 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- kalicytie gc (Sinh vật học; sinh lý học; hóa học) Tỷ lệ kali (trong máu, trong mô). "kalicytie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…223 byte (31 từ) - 07:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- parenchymal (Sinh vật học) (thuộc) nhu mô. Gồm nhu mô. "parenchymal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…185 byte (24 từ) - 03:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017