Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 糢: , mạc 𦟦: , mạc 嫫: , toán 柦: , mạc, tra 摹: , mộ 摸: , mạc 無: , vô 模: 橅: 蟆: 謨: 嫫: 母: , mẫu 撫: , phủ 摹: 嘸: 毛:…
    3 kB (338 từ) - 16:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: cơ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mổ cò mở cờ cơ (Sinh học) Một loại động vật, được tạo thành chủ yếu…
    351 byte (49 từ) - 08:06, ngày 26 tháng 9 năm 2021
  • công nghệ sinh học Những phương pháp kĩ thuật tổng thể nói chung dùng các bộ phận của cơ thể sống (, tế bào, ...) và những quá trình sinh học để sản xuất…
    530 byte (65 từ) - 02:35, ngày 31 tháng 1 năm 2022
  • cấy Chuyển hoặc tách một của cơ thể sinh vật sang một cơ thể khác, hoặc nuôi trong môi trường nhân tạo, nhằm mục đích nhân giống hay nghiên cứu khoa…
    436 byte (57 từ) - 04:37, ngày 25 tháng 8 năm 2022
  • parenchyme gđ (Sinh vật học, sinhhọc) mềm, nhu . "parenchyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (26 từ) - 03:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • mésenchyme gđ (Sinh vật học, sinhhọc) giữa, trung . "mésenchyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (26 từ) - 16:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cơ bản thực vật, ở đó không có các chuyên hoá như dẫn, tầng phát sinh, biểu bì, vv. Gồm: tuỷ và vỏ của rễ, thân, thịt lá. Có nguồn gốc từ…
    823 byte (96 từ) - 09:30, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • lymphoïde (Tissu lymphoïde) (sinh vật học; sinhhọc) tạo bạch huyết bào, bạch "lymphoïde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    278 byte (30 từ) - 11:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • histogenèse gc (Sinh vật học; sinhhọc) Sự phát sinh . "histogenèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    251 byte (26 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ti.sy.lɛʁ/ tissulaire /ti.sy.lɛʁ/ (Sinh vật học, sinhhọc) (thuộc) . Systèmes tissulaires — những hệ "tissulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    451 byte (35 từ) - 02:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • histiology (Sinh vật học) học, khoa nghiên cứu . "histiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (24 từ) - 01:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • histological (Sinh vật học) (thuộc) học, (thuộc) khoa nghiên cứu . "histological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    203 byte (26 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • epithem (Sinh học) thông nước; tiết. (Y học) Thuốc dán. "epithem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (26 từ) - 16:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • histolyse gc (Sinh vật học; sinhhọc) Sự tiêu . "histolyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    177 byte (25 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • coelarium (Sinh học) Biểu khoang; trung . "coelarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (22 từ) - 03:34, ngày 9 tháng 6 năm 2007
  • IPA: /is.tɔ.lɔ.ʒi/ histologie gc /is.tɔ.lɔ.ʒi/ (Sinh vật học; sinhhọc) học. "histologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    346 byte (33 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒi/ histology /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒi/ (Sinh vật học) học, khoa nghiên cứu . "histology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    291 byte (33 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • histogeny (Sinh vật học) Sự phát sinh . "histogeny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    158 byte (22 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kalicytie gc (Sinh vật học; sinhhọc; hóa học) Tỷ lệ kali (trong máu, trong ). "kalicytie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (31 từ) - 07:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • parenchymal (Sinh vật học) (thuộc) nhu . Gồm nhu . "parenchymal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    185 byte (24 từ) - 03:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).