Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Rơteăng (thể loại Mục từ tiếng Đăng)
    Rơteăng người Đăng.…
    85 byte (4 từ) - 11:10, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • lông (thể loại Mục từ tiếng Đăng)
    (chi tiết) lông lông. lông dỗ. lông kúên i ngíu dỗ cho con nín Lê Đông, Tạ Văn Thông (2008), Từ điển Việt - Đăng, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.…
    2 kB (229 từ) - 10:10, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • môi (thể loại Mục từ tiếng Đăng)
    ngoài cửa miệng, che lấy răng. Môi hở răng lạnh. (tục ngữ) Người bện bằng rơm để phụ đồng. Người làm mối. Bà môi. Phần thịt ngoài miệng Tiếng Anh: lip Tiếng…
    2 kB (290 từ) - 11:45, ngày 23 tháng 7 năm 2024
  • on (thể loại Mục từ tiếng Đăng)
    tuolla. — Nó đã ở đấy. on Người ta, ai. Chúng tôi, chúng ta. quelqu'un nous on mười. on mười. on gđ Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)…
    8 kB (740 từ) - 11:17, ngày 19 tháng 8 năm 2024