Bước tới nội dung

ngư lôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ˧˧ loj˧˧ŋɨ˧˥ loj˧˥ŋɨ˧˧ loj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ˧˥ loj˧˥ŋɨ˧˥˧ loj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngư lôi

  1. Vũ khí chứa thuốc nổ dùng để đánh chiến hạm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]