Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • геолог (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của геолог геолог gđ Nhà địa chất. "геолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (23 từ) - 14:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • làm. Làm cách mạng. Làm nên sự nghiệp. Tổ chức, tiến hành một việc có tính chất trọng thể. Làm lễ khánh thành. Làm lễ chào cờ. Làm đám cưới. Làm ma. (Khẩu…
    5 kB (657 từ) - 14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • đường 饧: đường 赯: đường 诶: ai, đường 煻: đường 啺: đường, dể đường (Chất đường) Chất hữu cơ kết tinh thành hạt có vị ngọt, thường chế từ mía, củ cải đường…
    5 kB (561 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • Tiếng Hà Lan: geld gt Tiếng Nga: деньги số nhiều (dén’gi) Tiếng Pháp: argent Tiếng Tây Ban Nha: oro gđ đơn vị tiền tệ của Nhà nước Việt Nam Tiếng Anh: dong…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • allemaal — cái tốt nhất cả Rusland is het grootste land van de wereld. Nước Nga là nước rộng nhất trên thế giới. theo ý kiến của, theo lệnh của Dat mag niet…
    5 kB (556 từ) - 06:52, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • г (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek. геология ― geologiya ― địa chất học (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…
    99 kB (16.418 từ) - 16:25, ngày 8 tháng 11 năm 2024