Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho printing. Không tìm thấy kết quả nào cho Priština.
Chưa có trang nào có tên “Priština”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ/ printing (số nhiều printings) /ˈprɪn.tiɳ/ Sự in. Nghề ấn loát. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid…366 byte (92 từ) - 08:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- calico printing Việc in hoa trên vải. "calico printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…147 byte (22 từ) - 01:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈɪŋk/ printing-ink /ˈprɪn.tiɳ.ˈɪŋk/ Mực in. "printing-ink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…229 byte (26 từ) - 02:03, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈprɛs/ printing-press /ˈprɪn.tiɳ.ˈprɛs/ Máy in. "printing-press", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…228 byte (26 từ) - 08:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈhɑʊs/ printing-house /ˈprɪn.tiɳ.ˈhɑʊs/ Nhà in. "printing-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…230 byte (26 từ) - 02:03, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈpeɪ.pɜː/ printing-paper /ˈprɪn.tiɳ.ˈpeɪ.pɜː/ Giấy in. "printing-paper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…242 byte (28 từ) - 02:04, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.mə.ˈʃin/ printing-machine /ˈprɪn.tiɳ.mə.ˈʃin/ Máy in. "printing-machine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…236 byte (28 từ) - 02:04, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈskrin.ˈprɪn.tiɳ/ screen-printing /ˈskrin.ˈprɪn.tiɳ/ Kỹ thuật in lụa. "screen-printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…256 byte (28 từ) - 23:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈɑː.fəs/ printing-office /ˈprɪn.tiɳ.ˈɑː.fəs/ Nhà in. "printing-office", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…237 byte (28 từ) - 08:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɜː.fəs.ˈprɪn.tiɳ/ surface-printing /ˈsɜː.fəs.ˈprɪn.tiɳ/ Sự in nổi. "surface-printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…238 byte (29 từ) - 22:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɪn.tiɳ/ background printing /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɪn.tiɳ/ (Tech) In trong bối cảnh. "background printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…282 byte (31 từ) - 20:37, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈkə.lɜː.ˈprɪn.tiɳ/ colour-printing /ˈkə.lɜː.ˈprɪn.tiɳ/ Thuật in màu; sự in màu. "colour-printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…275 byte (32 từ) - 09:39, ngày 2 tháng 5 năm 2007
- anastatic Nổi (in, chạm... ). anastatic printing — sự in nổi "anastatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…188 byte (23 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kroʊ.ˈmæ.tɪk/ chromatic /kroʊ.ˈmæ.tɪk/ (Thuộc) Màu. chromatic printing — in màu (Âm nhạc) Nửa cung. chromatic scale — gam nửa cung "chromatic", Hồ…369 byte (37 từ) - 04:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- mathematical notations, Florian Cajori, 1993. ▲ US Bureau of Engraving and Printing, (please provide the title of the work)[1], accessed 22 tháng 5 năm 2009…2 kB (172 từ) - 06:13, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- định. Feed m. cơ cấu tiếp liệu. Pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút. Printing m. thiết bị in. Quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh. Sine-cosine m. (máy…1 kB (120 từ) - 12:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. printer printing press print nội động từ Viết (chữ) theo lối chữ in. Bảng chia động từ của…2 kB (282 từ) - 08:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- rưởi; thức ăn thừa. (Kỹ thuật) Vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa. printing waste — giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách Sự phung phí, sự lãng…3 kB (368 từ) - 07:27, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- máy nén bàn là. hydraulic press — máy ép dùng sức nước Máy in ((cũng) printing press); nhà máy in; thuật in; sự in. in the press — đang in (sách...) to…5 kB (719 từ) - 16:47, ngày 9 tháng 5 năm 2021
- of the Chamorro Language of the Island of Guam, Washington: Government Printing Office, tr. 247 IPA: /ɲ/ ñ Chữ cái viết thường chỉ thị phụ âm /ɲ/ trong…18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024