Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Amerika (thể loại Lục Địa)
    Amerika ? gt Mỹ Châu: một lục địa ở bán cầu tây, thường coi như hai lục địa (Mỹ Bắc và Mỹ Nam) Hoa Kỳ, nước Mỹ: một nước cộng hòa liên bang, phần lớn…
    781 byte (72 từ) - 13:31, ngày 15 tháng 12 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    (Wiktionary): xie3 Mân Bắc (KCR): hāi Mân Đông (BUC): hâ Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): hōe / hǒe / hē / hāi / hǎi (Triều Châu, Peng'im): hoi6 Ngô (Northern):…
    7 kB (1.373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • đầu (thể loại tiếng Mãn Châu terms with redundant transliterations)
    Đầu hàng (nói tắt). Thà chết không đầu giặc. Nguyễn Đình Chiểu, Lục Vân Tiên (bản Quốc ngữ 2082 câu)[8]: Ghét đời thúc quí phân băng, Sớm đầu tối đánh…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): jat6 (Đài Sơn, Wiktionary): ngit5 / ngit1 / ngit4* Cám (Wiktionary): nyit6 Khách Gia (Sixian, PFS): ngit…
    5 kB (1.190 từ) - 09:01, ngày 17 tháng 11 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    (i͡an, I) Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): jim4 (Đài Sơn, Wiktionary): yiam3 Cám (Wiktionary): ien4 Khách Gia (Sixian, PFS): yàm (Mai Huyện…
    4 kB (1.446 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    SP): qin4 Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hing3 (Đài Sơn, Wiktionary): hen1 Cám (Wiktionary): qin3 Khách Gia (Sixian, PFS): khin (Mai Huyện…
    8 kB (1.509 từ) - 11:29, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • A (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    Xem thêm: a, ᴀ, và Phụ lục:Biến thể của “a” (chữ cái): Từ chữ cái tiếng Etrusca 𐌀 (a) < chữ cái tiếng Hy Lạp cổ Α (A, “alpha”), bắt nguồn từ chữ cái…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • государствами мира. Rossiia granichit s 18 gosudarstvami mira. Nga giáp với 18 quốc gia trên thế giới. Россі́я (Rossíja) - trước cải cách 1918 Wikipedia tiếng…
    3 kB (264 từ) - 03:04, ngày 19 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    Daibuun: ki, kie IPA (Hạ Môn): /ki²²/, /ki⁵³/ IPA (Tuyền Châu): /ki⁴¹/, /ki⁵⁵⁴/ IPA (Chương Châu): /ki²²/, /ki⁵³/ IPA (Đài Bắc): /ki³³/, /ki⁵³/ IPA (Cao…
    16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Trều Châu)
    ia5 Khách Gia (Sixian, PFS): ya (Mai Huyện, Quảng Đông): ya4 Tấn (Wiktionary): ie3 Mân Bắc (KCR): iā Mân Đông (BUC): iâ Mân Nam (Triều Châu, Peng'im):…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (r) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan. орон ― oron ― quốc gia Chữ in hoa Р D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ…
    75 kB (12.323 từ) - 16:31, ngày 31 tháng 8 năm 2024