Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sắp xếp ổn định”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- an bài (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)安 (“an”: yên); 排 (“bài”: xếp đặt, bày). Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự An Bài an bài Đã sắp đặt sẵn, xếp đặt yên ổn, đâu vào đấy từ trước. Trời…687 byte (97 từ) - 09:48, ngày 19 tháng 11 năm 2021
- quy định phạm vi (trách nhiệm... ), quy định, thu xếp. to fix a date for a meeting — định ngày họp Ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)…3 kB (424 từ) - 08:03, ngày 15 tháng 4 năm 2024
- lay — cái đó không phải việc của tôi lay ngoại động từ laid /leɪd/ xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí. bày, bày biện. làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất…3 kB (370 từ) - 08:23, ngày 13 tháng 4 năm 2023
- rồi? have you done laughing? — anh đã cười hết chưa? Dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn. to do one's room — thu dọn buồng to do one's hair…19 kB (2.210 từ) - 10:41, ngày 18 tháng 9 năm 2024
- up type — sắp chữ Gieo, trồng. to set seed — gieo hạt giống to set plant — trồng cây Sắp, dọn, bày (bàn ăn). to set things in order — sắp xếp các thứ lại…15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024
- it!: Muốn nói gì thì nói đi! to come right: Đúng (tính... ). Thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi. to come short: Không đạt được, thất bại. to come short…14 kB (1.755 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- (to) the fence — cho ngựa vượt rào to put the matter right — sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng to put out of joint — làm cho long ra…18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021