Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sắp xếp so sánh”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- нарѣчій, по азбучному порядку расположенный [Từ điển so sánh tất cả các ngôn ngữ và trạng từ, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái] (bằng tiếng Nga) Chữ Latinh:…259 byte (48 từ) - 04:52, ngày 9 tháng 12 năm 2023
- нарѣчій, по азбучному порядку расположенный [Từ điển so sánh tất cả các ngôn ngữ và trạng từ, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái] (bằng tiếng Nga) Chữ Latinh:…256 byte (48 từ) - 04:54, ngày 9 tháng 12 năm 2023
- tục) (считать себя равным кому-л. ) so sánh, sánh, so, bì. никто не может равняться с ним — không ai có thể sánh được với anh ấy, không ai bằng được anh…1 kB (143 từ) - 23:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- như (thể loại Mục từ chưa xếp theo loại từ)làm như không biết gì. Từ dùng trong những tổ hợp so sánh để biểu thị mức độ rất cao, có thể sánh với cái tiêu biểu được nêu ra. Đẹp như tiên. Giống…3 kB (403 từ) - 04:14, ngày 17 tháng 9 năm 2024
- đoàn thể. Arbeiderne ved bedriften var ikke organisert. Có hệ thống, sắp đặt, xếp đặt. organisert motstand mot fienden "organisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án…398 byte (38 từ) - 19:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- pack everything ready — hây sắp xếp mọi thứ vào va li ready dressed — đã mặc quần áo sẵn sàng Nhanh (chỉ dùng cấp so sánh). the child that answers readiest…4 kB (454 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- up type — sắp chữ Gieo, trồng. to set seed — gieo hạt giống to set plant — trồng cây Sắp, dọn, bày (bàn ăn). to set things in order — sắp xếp các thứ lại…15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024