Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ђ (thể loại Mục từ tiếng Serbia-Croatia)
    /dʑ/ Từ tiếng Serbia-Croatia ђ, Cyrs:Ꙉ (djerv)=cây ђ Chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia, tương ứng với đ trong bảng chữ cái…
    509 byte (41 từ) - 10:20, ngày 1 tháng 3 năm 2022
  • Serbiýa Serbia.…
    89 byte (2 từ) - 09:09, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • ћ (thể loại Mục từ tiếng Serbia-Croatia)
    /tɕ/ Từ tiếng Serbia-Croatia ћ, Cyrs:Ꙉ (djerv)=cây ћ Chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia, tương ứng với ć trong bảng chữ cái…
    509 byte (41 từ) - 01:42, ngày 5 tháng 10 năm 2024
  • Serbiya Serbia (một quốc gia châu Âu).…
    97 byte (7 từ) - 14:40, ngày 12 tháng 12 năm 2023
  • Sırbıstan Serbia (quốc gia ở châu Âu).…
    123 byte (7 từ) - 10:56, ngày 13 tháng 12 năm 2022
  • Vaistinu se rodi (thể loại Tiếng Serbia-Croatia ở Serbia)
    đàm thoại tiếng Serbia-Croatia Nghĩa đen: “Đúng vậy, Người đã được sinh ra”. Vaistinu se rodi (chính tả Cyrillic Ваистину се роди) (Serbia) Giáng sinh vui…
    506 byte (54 từ) - 05:51, ngày 7 tháng 1 năm 2024
  • Hristos se rodi (thể loại Tiếng Serbia-Croatia ở Serbia)
    tiếng Serbia-Croatia Nghĩa đen: “Chúa Kitô được sinh ra”. IPA(ghi chú): [ˈxɾistos se ˈɾôdiː] Hristos se rodi (chính tả Cyrillic Христос се роди) (Serbia) Giáng…
    464 byte (54 từ) - 05:17, ngày 7 tháng 1 năm 2024
  • IPA: /ju.gʊ.ˈslɑv.ɪ.ə/ Jugoslavia (cũ) Từ: tiếng Serbia-Croatia jȕgo (“nam”), từ jȕg (“nam”), từ tiếng Slav nguyên thủy *jugъ. slavija (“Slavia, quê hương…
    620 byte (37 từ) - 06:27, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • bài viết về: tiếng Slovak tiếng Slovak Ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn Âu, là ngôn ngữ chính thức của Slovakia, Cộng hoà Séc, tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia.…
    306 byte (34 từ) - 04:30, ngày 2 tháng 6 năm 2024
  • wîat-naam) Tiếng Thụy Điển: Vietnamesiska Tiếng Séc: vietnamština gc Tiếng Serbia: Chữ Kirin: вијетнамски gđ Chữ Latinh: vijetnamski gđ Tiếng Trung Quốc:…
    2 kB (208 từ) - 23:24, ngày 10 tháng 11 năm 2024
  • Tiếng Nhật: 太陽 (Thái Dương, たいよう, taiyō) Tiếng Phần Lan: Aurinko Tiếng Serbia: Chữ Kirin: Сунце gt Chữ Latinh: Sunce gt Tiếng Tây Ban Nha: sol gđ Tiếng…
    1 kB (140 từ) - 16:01, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • Rumani: japoneză gc Tiếng Nga: японский [язык] (japónskij [jazýk]) gđ Tiếng Serbia: Chữ Cyrillic: јапански gđ Chữ Latinh: japanski gđ Tiếng Slovak: japončina…
    1 kB (173 từ) - 04:06, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • trong đời sống Tiếng Bosnia: fascikl gđ Tiếng Nga: папка (pápka) gc Tiếng Serbia: Chữ Kirin: фасцикл gđ Chữ Latinh: fascikl gđ Tiếng Việt: bìa hồ sơ trong…
    1 kB (127 từ) - 05:32, ngày 30 tháng 8 năm 2021
  • Rumani: germană Tiếng Sami tại Inari: säksikiela Tiếng Séc: němčina gc Tiếng Serbia: Немачки Tiếng Slovak: Nemecký Tiếng Slovene: nemščina Tiếng Somali: Jarmal…
    3 kB (342 từ) - 04:07, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • Phần Lan: vietnamilainen Tiếng Pháp: vietnamien gđ, vietnamienne gt Tiếng Serbia: вијетнамски, vijetnamski gđ số ít&số nhiều; вијетнамска, vijetnamska gc…
    3 kB (333 từ) - 06:30, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • Quảng Đông: 全音符 (quányīnfú, toàn âm phù) Tiếng Serbia: Chữ Kirin: цела нота Chữ Latinh: cela nota Tiếng Serbia-Croatia: cela nota Tiếng Tây Ban Nha: redonda…
    1 kB (159 từ) - 07:46, ngày 4 tháng 6 năm 2024
  • rajce Từ ráj (“thiên đường”) +‎ -če. So sánh tiếng Slovak rajčina, tiếng Serbia-Croatia ràjčica/ра̀јчица. IPA(ghi chú): [ˈrajt͡ʃɛ] rajče gt Cà chua. Biến…
    372 byte (51 từ) - 08:46, ngày 1 tháng 10 năm 2024
  • Tiếng Rumani: Olandeză gc Tiếng Séc: nizozemština gc, holandština gc Tiếng Serbia: Холандски Tiếng Slovak: Holandský Tiếng Slovene: nizozemščina gc Tiếng…
    3 kB (300 từ) - 03:48, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • tại Inari: engalaskiela Tiếng Séc: angličtina gc, anglický jazyk gđ Tiếng Serbia: Енглески Tiếng Slovak: angličtina gc, anglický jazyk gđ Tiếng Slovene:…
    3 kB (405 từ) - 02:49, ngày 2 tháng 11 năm 2023
  • franceză gc Tiếng Sami tại Inari: ránskákiela Tiếng Séc: Francouzský Tiếng Serbia: Француски Tiếng Slovak: Francúzsky Tiếng Slovene: francoščina Tiếng Somali:…
    3 kB (340 từ) - 03:40, ngày 29 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).