Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sinh lý động vật”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- zoonomy Sinh lý học động vật. "zoonomy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…154 byte (20 từ) - 10:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Hán-Việt: cổ sinh vật địa lý học Chữ Latinh: Bính âm: gǔ shēng wù dì lǐ xué 古生物地理学 Cổ sinh vật địa lý học. 古生物地理学:研究地史中植物群及动物群地理分布的 — Cổ sinh vật địa lý học:…666 byte (72 từ) - 11:33, ngày 5 tháng 4 năm 2009
- kymographe gđ (Sinh vật học; sinh lý học) Động ký. "kymographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…171 byte (24 từ) - 09:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- hétéromorphe (Sinh vật học; sinh lý học) Khác hình. (Động vật học) Có biến thái (sâu bọ). "hétéromorphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…315 byte (31 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: an toàn sinh học an toàn sinh học Các biện pháp quản lý an toàn trong các hoạt động: nghiên cứu khoa học, phát triển công…603 byte (75 từ) - 02:23, ngày 3 tháng 10 năm 2021
- motilité gc (Sinh vật học, sinh lý học) Năng lực vận động. "motilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…260 byte (26 từ) - 15:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- oestral (Cycle oestral) (sinh vật học; sinh lý học) chu kỳ động dục. "oestral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…194 byte (27 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- kymographie gc (Sinh vật học; sinh lý học) Phép động ký. (Y học) Phép chụp động (bằng tia X). "kymographie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…258 byte (33 từ) - 09:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- excréter (thể loại Ngoại động từ)IPA: /ɛk.skʁe.te/ excréter ngoại động từ /ɛk.skʁe.te/ (Sinh vật học; sinh lý học) Bài xuất. "excréter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…348 byte (33 từ) - 17:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ingérer (thể loại Ngoại động từ)IPA: /ɛ̃.ʒe.ʁe/ ingérer ngoại động từ /ɛ̃.ʒe.ʁe/ (Sinh vật học; sinh lý học) Ăn uống. "ingérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…343 byte (33 từ) - 05:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- lực Các tác động sinh lý của thuốc trên cơ thể hay trên cơ quan và các sinh vật ký sinh bên trong hoặc bên ngoài cơ thể, cơ chế tác động của thuốc và…372 byte (47 từ) - 15:58, ngày 27 tháng 10 năm 2023
- /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/ (Sinh vật học; sinh lý học) Gây động dục. Hormones oestrogènes — hocmon động dục oestrogène gđ /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/ Chất gây động dục. "oestrogène"…806 byte (45 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /mɔt.ʁi.si.te/ motricité gc /mɔt.ʁi.si.te/ (Sinh vật học, sinh lý học) Chức năng vận động. "motricité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…432 byte (35 từ) - 15:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- viriliser (thể loại Ngoại động từ)IPA: /vi.ʁi.li.ze/ viriliser ngoại động từ /vi.ʁi.li.ze/ Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi. (Sinh vật học, sinh lý học) Nam hóa. Efféminer, féminiser…401 byte (45 từ) - 08:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- impressionner (thể loại Ngoại động từ)IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/ impressionner ngoại động từ /ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/ Gây xúc cảm, làm xúc động. (Sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) Làm nhạy cảm. "impressionner"…366 byte (44 từ) - 04:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- /vi.bʁa.til/ vibratile /vi.bʁa.til/ (Sinh vật học, sinh lý học) Rung động. Cils vibratiles — tiêm mao rung động "vibratile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…820 byte (75 từ) - 08:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- masculiniser (thể loại Ngoại động từ)masculiniser ngoại động từ Nam giới hóa; nam tính hóa. Mode qui masculinise la femme — kiểu thời trang nam giới hóa phụ nữ (Sinh vật học, sinh lý học) Đực hóa…384 byte (46 từ) - 13:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Phát động. Force motrice — lực phát động (Sinh vật học, sinh lý học) Vận động. Nerf moteur — dây thần kinh vận động moteur gđ /mɔ.tœʁ/ (Kỹ thuật) Động cơ…991 byte (70 từ) - 15:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- superinfect (thể loại Ngoại động từ)superinfect ngoại động từ Làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (vật lý) sinh). "superinfect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…230 byte (31 từ) - 22:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ide (thể loại Động từ)ide (Động vật học) Cá chép đỏ. "ide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /id/ ide gđ /id/ (Sinh vật học, sinh lý học) Ít (theo…690 byte (71 từ) - 00:05, ngày 24 tháng 9 năm 2023