Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • zoonomy Sinh học động vật. "zoonomy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    154 byte (20 từ) - 10:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Hán-Việt: cổ sinh vật địa học Chữ Latinh: Bính âm: gǔ shēng wù dì lǐ xué 古生物地理学 Cổ sinh vật địa học. 古生物地理学:研究地史中植物群及动物群地理分布的 — Cổ sinh vật địa học:…
    666 byte (72 từ) - 11:33, ngày 5 tháng 4 năm 2009
  • kymographe gđ (Sinh vật học; sinh học) Động ký. "kymographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    171 byte (24 từ) - 09:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hétéromorphe (Sinh vật học; sinh học) Khác hình. (Động vật học) Có biến thái (sâu bọ). "hétéromorphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    315 byte (31 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: an toàn sinh học an toàn sinh học Các biện pháp quản an toàn trong các hoạt động: nghiên cứu khoa học, phát triển công…
    603 byte (75 từ) - 02:23, ngày 3 tháng 10 năm 2021
  • motilité gc (Sinh vật học, sinh học) Năng lực vận động. "motilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (26 từ) - 15:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • oestral (Cycle oestral) (sinh vật học; sinh học) chu kỳ động dục. "oestral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    194 byte (27 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kymographie gc (Sinh vật học; sinh học) Phép động ký. (Y học) Phép chụp động (bằng tia X). "kymographie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    258 byte (33 từ) - 09:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • excréter (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ɛk.skʁe.te/ excréter ngoại động từ /ɛk.skʁe.te/ (Sinh vật học; sinh học) Bài xuất. "excréter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    348 byte (33 từ) - 17:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ingérer (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ɛ̃.ʒe.ʁe/ ingérer ngoại động từ /ɛ̃.ʒe.ʁe/ (Sinh vật học; sinh học) Ăn uống. "ingérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    343 byte (33 từ) - 05:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lực Các tác động sinh của thuốc trên cơ thể hay trên cơ quan và các sinh vậtsinh bên trong hoặc bên ngoài cơ thể, cơ chế tác động của thuốc và…
    372 byte (47 từ) - 15:58, ngày 27 tháng 10 năm 2023
  • /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/ (Sinh vật học; sinh học) Gây động dục. Hormones oestrogènes — hocmon động dục oestrogène gđ /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/ Chất gây động dục. "oestrogène"…
    806 byte (45 từ) - 19:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /mɔt.ʁi.si.te/ motricité gc /mɔt.ʁi.si.te/ (Sinh vật học, sinh học) Chức năng vận động. "motricité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    432 byte (35 từ) - 15:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • viriliser (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /vi.ʁi.li.ze/ viriliser ngoại động từ /vi.ʁi.li.ze/ Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi. (Sinh vật học, sinh học) Nam hóa. Efféminer, féminiser…
    401 byte (45 từ) - 08:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • impressionner (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/ impressionner ngoại động từ /ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/ Gây xúc cảm, làm xúc động. (Sinh vật học; sinh học, nhiếp ảnh) Làm nhạy cảm. "impressionner"…
    366 byte (44 từ) - 04:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /vi.bʁa.til/ vibratile /vi.bʁa.til/ (Sinh vật học, sinh học) Rung động. Cils vibratiles — tiêm mao rung động "vibratile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    820 byte (75 từ) - 08:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • masculiniser (thể loại Ngoại động từ)
    masculiniser ngoại động từ Nam giới hóa; nam tính hóa. Mode qui masculinise la femme — kiểu thời trang nam giới hóa phụ nữ (Sinh vật học, sinh học) Đực hóa…
    384 byte (46 từ) - 13:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Phát động. Force motrice — lực phát động (Sinh vật học, sinh học) Vận động. Nerf moteur — dây thần kinh vận động moteur gđ /mɔ.tœʁ/ (Kỹ thuật) Động cơ…
    991 byte (70 từ) - 15:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • superinfect (thể loại Ngoại động từ)
    superinfect ngoại động từ Làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (vật ) sinh). "superinfect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    230 byte (31 từ) - 22:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ide (thể loại Động từ)
    ide (Động vật học) Cá chép đỏ. "ide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /id/ ide gđ /id/ (Sinh vật học, sinh học) Ít (theo…
    690 byte (71 từ) - 00:05, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).