Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối... ); cái cào phân. Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc). Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho…
    3 kB (434 từ) - 06:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Anh pan, tiếng Đức Pfanne. pan gc (số nhiều panen, giảm nhẹ pannetje gt) ‎(số nhiều pannen, dạng giảm nhẹ pannetje gt) Chảo rán. (Hà Lan?) Nồi, xoong, soong…
    12 kB (1.161 từ) - 18:41, ngày 14 tháng 10 năm 2024