Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Hà Nội (thể loại Từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha)
    lá đỏ (thuộc lịch sử) Một tỉnh của Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX. Tháp Hà Nội → Tiếng Anh: Hanoi → Tiếng Ba Lan: Hanoi → Tiếng Bồ Đào Nha: Hanói…
    5 kB (271 từ) - 09:44, ngày 13 tháng 7 năm 2024
  • me (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    mē Dạng đối cách hoặc vị cách số ít của của iċ IPA: /mɛː/ me Tiếng be be (cừu). IPA: /mi/ Từ tiếng Bồ Đào Nha, mē me nghiệp cách (số nhiều nos, chủ…
    11 kB (1.143 từ) - 03:05, ngày 4 tháng 10 năm 2024