Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Hà Nội (thể loại Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha)
    lá đỏ (thuộc lịch sử) Một tỉnh của Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX. Tháp Hà Nội → Tiếng Anh: Hanoi → Tiếng Ba Lan: Hanoi → Tiếng Bồ Đào Nha: Hanói…
    5 kB (271 từ) - 22:59, ngày 20 tháng 12 năm 2024
  • bạn (thể loại Từ địa phương)
    подруга gc (bạn gái) (podrúga) Tiếng Tây Ban Nha: amigo gđ (bạn trai), amiga gc (bạn gái) làm bạn bạn (thuộc) Người bạn. Tiếng Hà Lan: bevriend Tiếng…
    4 kB (459 từ) - 03:55, ngày 23 tháng 11 năm 2024
  • me (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    Mè mế me (, địa phương) Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc. Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây. Me Tây. Me Mĩ. Đọc…
    11 kB (1.041 từ) - 12:53, ngày 16 tháng 12 năm 2024
  • szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn…
    18 kB (1.882 từ) - 07:16, ngày 17 tháng 7 năm 2024