Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Truyền thuyết Anh”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- anh hùng ca Trường ca hoặc tiểu thuyết phản ánh những sự kiện lịch sử có ý nghĩa trọng đại hoặc lấy những truyền thuyết cổ đại làm nội dung, xây dựng…578 byte (75 từ) - 14:05, ngày 6 tháng 3 năm 2023
- tradition (thể loại Mục từ tiếng Anh)only on tradition(s) — chỉ dựa vào truyền thuyết Truyền thống. the tradition of heroism — truyền thống anh hùng sự truyền miệng oral tradition "tradition"…1 kB (121 từ) - 02:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- judith (thể loại Mục từ tiếng Anh)IPA: /ˈdʒuː.dəθ/ judith /ˈdʒuː.dəθ/ Nữ anh hùng Do Thái (theo truyền thuyết). "judith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…265 byte (28 từ) - 04:12, ngày 13 tháng 6 năm 2009
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Kappa (sinh vật truyền thuyết) Hà Đồng Thủy quái hình rùa trong truyền thuyết Nhật Bản. Thủy quái hình rùa…348 byte (27 từ) - 15:01, ngày 22 tháng 1 năm 2024
- satanology (thể loại Mục từ tiếng Anh)satanology Truyền thuyết về quỷ Xa tăng. Tập truyền thuyết về quỷ Xa tăng. "satanology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…250 byte (28 từ) - 15:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- hoàn thành ((В)) рел. — truyền giáo, truyền đạo, thuyết giáo, thuyết pháp перен. — (учение, теорию) — tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá "проповедовать", Hồ…451 byte (42 từ) - 23:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- storied (thể loại Mục từ tiếng Anh)storied /ˈstɔr.id/ Được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm. "storied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…331 byte (37 từ) - 21:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- gc рел., перен. — thuyết giáo, thuyết pháp (перен.) (распространение какого-л. учения, теории) — [sự] tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá. "проповедь", Hồ…469 byte (39 từ) - 23:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- speaker (thể loại Mục từ tiếng Anh)người diễn thuyết. Người thuyết minh (phim). Như loudspeaker speaker (số nhiều speakers) /ˈspi.kɜː/ (Speaker) Chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ). "speaker"…1 kB (111 từ) - 20:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- mendelian (thể loại Mục từ tiếng Anh)ən/ mendelian /mɛn.ˈdi.li.ən/ Theo thuyết di truyền của Mendel. mendelian /mɛn.ˈdi.li.ən/ Người theo thuyết di truyền của Mendel. "mendelian", Hồ Ngọc Đức…417 byte (42 từ) - 13:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của изустный изустный (уст.) Truyền khẩu, truyền miệng. изустное предание — truyền thuyết, truyện truyền khẩu "изустный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…344 byte (31 từ) - 16:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- cương thi Một loại thây ma trong truyền thuyết dân gian Trung Quốc thường di chuyển bằng cách duỗi hai tay về trước rồi nhảy. Ma cương thi hút máu ma…506 byte (44 từ) - 08:35, ngày 1 tháng 8 năm 2024
- Chuyển tự của сказание сказание gt (лит.) Truyền thuyết, truyền thoại, chuyện cổ tích. "сказание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…322 byte (28 từ) - 00:42, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- lore (thể loại Mục từ tiếng Anh)lore /ˈlɔr/ Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì). bird lore — toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim (Từ cổ,nghĩa cổ) Học…709 byte (61 từ) - 23:21, ngày 18 tháng 5 năm 2021
- рел. — người truyền giáo, người truyền đạo, người thuyết giáo перен. — (учения, теорию) — người tuyên truyền, người cổ xúy, người truyền bá "проповедник"…452 byte (42 từ) - 23:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- propaganda (thể loại Mục từ tiếng Anh)ˈɡæn.də/ Sự tuyên truyền. Tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền... Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền. to set up a propaganda…816 byte (73 từ) - 08:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- hereditism (thể loại Mục từ tiếng Anh)hereditism Thuyết di truyền. "hereditism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…143 byte (18 từ) - 06:54, ngày 14 tháng 9 năm 2006
- Đế Thích Tên là Lý Chế, truyền thuyết nói rằng ông là người rất cao cờ, thường được gọi là Vua Đế Thích. Tiếng Anh: Śakra Tiếng Trung Quốc: 帝釋天 Tiếng Phạn:…434 byte (51 từ) - 05:23, ngày 11 tháng 4 năm 2024
- traducianism (thể loại Mục từ tiếng Anh)traducianism Thuyết linh hồn di truyền. "traducianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…160 byte (20 từ) - 02:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- hereditist (thể loại Mục từ tiếng Anh)hereditist Người tin thuyết di truyền. "hereditist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…164 byte (20 từ) - 06:54, ngày 14 tháng 9 năm 2006