Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gđ /tʁu.ba.duʁ/ (Văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp). troubadour /tʁu.ba.duʁ/ (Nghệ thuật, sử học) ) (Genre troubadour)…
    1 kB (89 từ) - 03:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Vương Duy Trinh (Cuối thế kỷ 19, Phủ Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) Tự Tử Cán, hiệu Đạm Trai. Đỗ cử nhân (1870) làm quan đến Tổng đốc Thanh Hoá. ông có đóng góp…
    638 byte (74 từ) - 00:53, ngày 30 tháng 6 năm 2015
  • (sử học) (văn học) bệnh thời đại (hay u sầu vớ vẩn trong thế kỷ 19) mal perforant — (y học) chứng loét khoét mettre à mal — làm khổ (ai) prendre mal…
    4 kB (497 từ) - 05:33, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • /
    tiền tệ. Trong toán học, ký tự bắt nguồn từ thanh phân số ngang trước đó (như trong 12), được viết lại thành dấu gạch chéo vào thế kỷ 18 để cho phép viết…
    5 kB (749 từ) - 05:48, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Xem thêm: 蠏 và 聲 蟹 (bộ thủ Khang Hi 142, 虫+13, 19 nét, Thương Hiệt 弓手中一戈 (NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình thái ⿱解虫) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: giải…
    7 kB (1.373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • Quốc. Thế kỷ 19, Dịch Hân (奕訢), Lai Thủy đạo trung tức cảnh (淶水道中卽景): “淶”, 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố)‎[8], [[w:zh:香港中文大學|香港中文大學]] (Đại học Trung…
    5 kB (728 từ) - 03:32, ngày 4 tháng 4 năm 2024