淶
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tra từ bắt đầu bởi | |||
淶 |
Chữ Hán[sửa]
|
phồn. | 淶 | |
---|---|---|
giản. | 涞 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "涞".)
Tra cứu[sửa]
淶 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+8, 11 nét, Thương Hiệt 水木人人 (EDOO), tứ giác hiệu mã 34198, hình thái ⿰氵來)
Chuyển tự[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 632, ký tự 13
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17693
- Dae Jaweon: tr. 1036, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1644, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+6DF6
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
淶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːj˧˧ | laːj˧˥ | laːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˥ | laːj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của lai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləj˧˧ | ləj˧˥ | ləj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləj˧˥ | ləj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của lây.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng Nôm của lầy.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləːj˧˧ | ləːj˧˥ | ləːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləːj˧˥ | ləːj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của lơi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːj˧˧ | ʐaːj˧˥ | ɹaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːj˧˥ | ɹaːj˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːj˨˩ | ʐaːj˧˧ | ɹaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːj˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˧ | ʐəːj˧˥ | ɹəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːj˧˥ | ɹəːj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của rơi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ːj˨˩ | ʐəːj˧˧ | ɹəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːj˧˧ |
- Dạng Nôm của rời.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ːʔj˨˩ | ʐə̰ːj˨˨ | ɹəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːj˨˨ | ɹə̰ːj˨˨ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳj˨˩ | ʂuj˧˧ | ʂuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuj˧˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəj˧˧ | tʂəj˧˥ | tʂəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəj˧˥ | tʂəj˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəj˧˧ | tʂəj˧˥ | tʂəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəj˧˥ | tʂəj˧˥˧ |
Tham khảo[sửa]
- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 132
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, Tập I tr. 532, Tập II tr. 242, 262, 465
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji[sửa]
淶
()
Âm đọc[sửa]
Mô tả[sửa]
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [raːj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [raːj˨˦]
- Phonetic: rải
Danh từ[sửa]
淶
- 十空準欥空𡊨淶
- Síp không xỏn hất không tản rải
- Người ta mười đường dồn làm một, đi cho nhanh (Then Pây sử)
Tham khảo[sửa]
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɾɛ] ~ [ɾe̞]
- Ngữ âm Hangul: [래/레]
Hanja[sửa]
Tham khảo[sửa]
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 淶
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 淶 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Địa danh[sửa]
淶
- Tên sông và huyện Lai Thủy tại tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chinese terms with uncreated forms
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc on là らい
- Mục Japanese yêu cầu định nghĩa
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Địa danh
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- tiếng Trung Quốc terms with non-redundant manual script codes