Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm thành “xướng” 倡: xướng, xương 暢: xướng, mạc, sướng 鯧: lan, xướng, xương 錩: xướng, xương 𪛋: xướng 閶: xướng, biền, xương 淌: xướng, thảng 誯: xướng 唱:…
    2 kB (187 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • solfier (Âm nhạc) Xướng âm. Solfier un air — xướng âm một điệu nhạc "solfier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (27 từ) - 19:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • solfège (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /sɔl.fɛʒ/ solfège gđ /sɔl.fɛʒ/ (Âm nhạc) Sự xướng âm. Sách xướng âm. "solfège", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    403 byte (29 từ) - 19:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sole-fa ngoại động từ Xướng âm. sole-fa Cách xướng âm. "sole-fa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    251 byte (27 từ) - 23:46, ngày 14 tháng 7 năm 2007
  • xướng tuỳ Do câu Phu xướng phụ tuỳ (Chồng xướng vợ nghe theo). Đấy dùng để thay cho chữ phu phụ (vợ chồng). "xướng tuỳ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    313 byte (38 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vocaliser nội động từ (Âm nhạc) Xướng nguyên âm. vocaliser ngoại động từ (Âm nhạc) Xướng nguyên âm (một bài hát... ). (Ngôn ngữ học) Nguyên âm hóa. "vocaliser"…
    443 byte (41 từ) - 08:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: hợp xướng hợp xướng Hát theo nhiều bè cùng một lúc. "hợp xướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    231 byte (33 từ) - 03:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khởi xướng Đề ra, nêu ra đầu tiên cho mọi người hưởng ứng, làm theo. Khởi xướng một phong trào. "khởi xướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    308 byte (35 từ) - 08:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • solmizate (Âm nhạc) Xướng âm. "solmizate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    153 byte (19 từ) - 19:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thủ xướng Nêu lên đầu tiên. Thủ xướng việc tập thể dục buổi sáng. "thủ xướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (29 từ) - 01:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • solmisation gc (Âm nhạc) Lối xướng âm xon mi. "solmisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    182 byte (23 từ) - 19:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • solmiser ngoại động từ (Âm nhạc) Xướng âm xon mi. "solmiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    197 byte (24 từ) - 19:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌsɑːl.mə.ˈzeɪ.ʃən/ solmization /ˌsɑːl.mə.ˈzeɪ.ʃən/ (Âm nhạc) Sự xướng âm. "solmization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (29 từ) - 19:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • xướng danh Cũ, id. Đọc, gọi to tên những người thi đỗ trước đám đông. Sĩ tử tập trung nghe quan trường xướng danh. "xướng danh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    349 byte (39 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • solfeggio (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /sɑːl.ˈfɛ.dʒi.ˌoʊ/ solfeggio /sɑːl.ˈfɛ.dʒi.ˌoʊ/ (Âm nhạc) Sự xướng âm. "solfeggio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (29 từ) - 19:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • xương (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    có phiên âm thành “xương” 倡: xướng, xương 倀: trương, xương, trành 閶: xướng, biền, xương 伥: xương, trành 鯧: lan, xướng, xương 贀: xương 錩: xướng, xương 菖:…
    3 kB (305 từ) - 23:09, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • đề xướng Như khởi xướng đề xướng ý tưởng nhận dạng tiếng Việt Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ‎[1]…
    229 byte (40 từ) - 11:33, ngày 23 tháng 12 năm 2021
  • vocalisateur gđ (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Người xướng nguyên âm. "vocalisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (26 từ) - 08:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vocalization Sự phát âm; cách đọc. (Âm nhạc) Sự xướng nguyên âm. (Ngôn ngữ học) Sự nguyên âm hoá. "vocalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    257 byte (33 từ) - 08:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của сольфеджно сольфеджно gt (нескл. муз.) (Môn, phép, sự) Xướng âm; xôn-phe (уст. ). "сольфеджно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    331 byte (30 từ) - 03:19, ngày 27 tháng 9 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).