Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • pôle gđ /pɔl/ Cực. Pôle nord — cực bắc; bắc cực Pôle sud — cực nam; nam cực Pôle céleste — thiên cực Pôle magnétique — (địa lý, địa chất) cực từ Pôle positif…
    1 kB (114 từ) - 09:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • những ý kiến đối cực (hoàn toàn đối lập, trái ngược hẳn) полярный день — ngày cực полярная ночь — đêm cực Полярный круг — Cực quyền, Vòng cực Полярная звезда…
    913 byte (80 từ) - 22:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngang rốn (ngang thắt lưng) (геогр.) Vòng đai, vành đai, đới, cực. арктический пояс — vòng đai (vành đai) Bắc cực жаркий пояс — đới nóng, nhiệt đới умеренный…
    2 kB (156 từ) - 22:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • xu thế. the run of the mountains is N.E. — dây núi chạy theo hướng đông bắc the run of public opinion — chiều hướng của dư luận Nhịp điệu (của một câu…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023