đăng nhập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaŋ˧˧ ɲə̰ʔp˨˩ɗaŋ˧˥ ɲə̰p˨˨ɗaŋ˧˧ ɲəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˥ ɲəp˨˨ɗaŋ˧˥ ɲə̰p˨˨ɗaŋ˧˥˧ ɲə̰p˨˨

Động từ[sửa]

đăng nhập

  1. Hoạt động nhập các thông tin định danh để có thể sử dụng được hệ thống mạng máy tính.