đường chim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ ʨim˧˧ɗɨəŋ˧˧ ʨim˧˥ɗɨəŋ˨˩ ʨim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ ʨim˧˥ɗɨəŋ˧˧ ʨim˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

đường chim

  1. Đường hiểmcao chỉ có chim bay qua được mà thôi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]