địa cấp thị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ kəp˧˥ tʰḭʔ˨˩ | ɗḭə˨˨ kə̰p˩˧ tʰḭ˨˨ | ɗiə˨˩˨ kəp˧˥ tʰi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ kəp˩˩ tʰi˨˨ | ɗḭə˨˨ kəp˩˩ tʰḭ˨˨ | ɗḭə˨˨ kə̰p˩˧ tʰḭ˨˨ |
Danh từ
[sửa]địa cấp thị
- Một loài khu vực hành chính của Trung Quốc, thuộc địa cấp, như thành phố của Việt Nam.