аляповатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аляповатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aljapovátyj |
khoa học | aljapovatyj |
Anh | alyapovaty |
Đức | aljapowaty |
Việt | aliapovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
аляповатый
- (безвкусный) vô vị, không đẹp mắt
- (грубый) thô, thô sơ, tầm thường.
Tham khảo[sửa]
- "аляповатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)