аморфный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аморфный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amórfnyj |
khoa học | amorfnyj |
Anh | amorfny |
Đức | amorfny |
Việt | amorphny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
аморфный
- (хим.) Vô định hình, không kết tinh, phi tinh.
- (бесформенный) vô hình, vô định hình.
Tham khảo[sửa]
- "аморфный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)