арахис
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của арахис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aráhis |
khoa học | araxis |
Anh | arakhis |
Đức | arachis |
Việt | arakhix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
арахис gđ
- (растение) [cây] lạc, đậu phụng, đậu phộng (Arachis hypogea).
- (собир.) (плоды) [hạt] lạc, đậu phụng, đậu phộng.
Tham khảo[sửa]
- "арахис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)