асбестовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của асбестовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | asbéstovyj |
khoa học | asbestovyj |
Anh | asbestovy |
Đức | asbestowy |
Việt | axbextovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
асбестовый
Tham khảo[sửa]
- "асбестовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)