беспроигрышный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

беспроигрышный

  1. Không bị thua, không bị lỗ, chắc ăn, chắc chắn có lợi.
    беспроигрышная лотерея — xổ số không bị lỗ
    беспроигрышное дело — việc chắc chắn có lợi (chắc ăn, ăn chắc)

Tham khảo[sửa]