биографический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của биографический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biografíčeskij |
khoa học | biografičeskij |
Anh | biograficheski |
Đức | biografitscheski |
Việt | biographitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
биографический
- (Thuộc về) Tiểu sử.
Tham khảo[sửa]
- "биографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)