биссектриса
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của биссектриса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bissektrísa |
khoa học | bissektrisa |
Anh | bissektrisa |
Đức | bissektrisa |
Việt | bixxectrixa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
биссектриса gc
Tham khảo[sửa]
- "биссектриса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)