божиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của божиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | božít'sja |
khoa học | božit'sja |
Anh | bozhitsya |
Đức | boschitsja |
Việt | bogiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
божиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "божиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)