внезапность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внезапность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnezápnost' |
khoa học | vnezapnost' |
Anh | vnezapnost |
Đức | wnesapnost |
Việt | vnedapnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
внезапность gc
- (Sự, tính) Bất ngờ, bất thình lình, đột nhiện, đột ngột.
- внезапность нападения — [cuộc] tấn công bất ngờ, tấn công xuất kỳ bất ý
- тактическая внезапность — воен. — [sự] bất ngờ về chiến thuật
Tham khảo[sửa]
- "внезапность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)