вокзальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вокзальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vokzál'nyj |
khoa học | vokzal'nyj |
Anh | vokzalny |
Đức | woksalny |
Việt | vocdalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вокзальный
- (Thuộc về) Nhà ga.
- вокзальный буфет — căng-tin nhà ga
Tham khảo[sửa]
- "вокзальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)