воркованье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воркованье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorkován'e |
khoa học | vorkovan'e |
Anh | vorkovane |
Đức | workowane |
Việt | vorcovane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воркованье gt
Tham khảo[sửa]
- "воркованье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)