вояж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вояж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojáž |
khoa học | vojaž |
Anh | voyazh |
Đức | wojasch |
Việt | voiagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вояж gđ (,уст.)
- (Cuộc) Du lịch, viễn du, viếng thăm.
Tham khảo[sửa]
- "вояж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)