впотьмах
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впотьмах
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpot'máh |
khoa học | vpot'max |
Anh | vpotmakh |
Đức | wpotmach |
Việt | vpotmakh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
впотьмах Thể chưa hoàn thành
- Trong [bóng] tối.
Tham khảo[sửa]
- "впотьмах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)