всасывание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всасывание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsásyvanije |
khoa học | vsasyvanie |
Anh | vsasyvaniye |
Đức | wsasywanije |
Việt | vxaxyvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
всасывание gt
Tham khảo[sửa]
- "всасывание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)