вчитываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вчитываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | včítyvat'sja |
khoa học | včityvat'sja |
Anh | vchityvatsya |
Đức | wtschitywatsja |
Việt | vtrityvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вчитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вчитаться)
- Đọc kĩ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc; (осваиваться) thông suốt, hiểu thấu.
Tham khảo[sửa]
- "вчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)