вязкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вязкий

  1. (клейкий, тягучий) nhầy, nhớt, dính nhơn nhớt.
  2. (топкий) lầy, bùn lầy, lầy lội, nhầy nhụa.

Tham khảo[sửa]