гастроли

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{|root=гастрол}} гастроли số nhiều (,(ед. гастроль ж.))

  1. (Những) Buổi biểu diễn (của nghệ sĩ nơi khác đến).
    выехать на гастроли — đi biểu diễn

Tham khảo[sửa]