грамм-молекула
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грамм-молекула
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grammmolékula |
khoa học | gramm-molekula |
Anh | grammmolekula |
Đức | grammmolekula |
Việt | grammmolecula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грамм-молекула gc (,физ., хим.)
Tham khảo[sửa]
- "грамм-молекула", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)