движимость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của движимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvížimost' |
khoa học | dvižimost' |
Anh | dvizhimost |
Đức | dwischimost |
Việt | đvigiimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
движимость gc (юр.)
- Động sản.
Tham khảo[sửa]
- "движимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)