дикорастущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дикорастущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dikorastúščij |
khoa học | dikorastuščij |
Anh | dikorastushchi |
Đức | dikorastuschtschi |
Việt | đicoraxtusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дикорастущий
Tham khảo[sửa]
- "дикорастущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)