диссоннанс
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диссоннанс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dissonnáns |
khoa học | dissonnans |
Anh | dissonnans |
Đức | dissonnans |
Việt | đixxonnanx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
диссоннанс gđ
- (муз.) [sự] không hòa âm, nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ.
- (перен.) [sự] bất hòa, không hòa hợp, không hòa thuận, mâu thuẫn.
Tham khảo[sửa]
- "диссоннанс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)