досрочно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

досрочно

  1. Trước thời hạn, trước hạn định.
    досрочно выполнять план — hoàn thành kế hoạch trước thời hạn

Tham khảo[sửa]