жажлдать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жажлдать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žáždat' |
khoa học | žaždat' |
Anh | zhazhdat |
Đức | schaschdat |
Việt | giagiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
жаждать Hoàn thành (,(Р))
- Khát, thèm, khát khao, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muốn.
- я жажду увидеть вас — tôi khao khát được gặp anh
- народы жаждут мира — nhân dân các nước thiết tha mong muốn hòa bình
Tham khảo[sửa]
- "жажлдать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)