желудочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

желудочный

  1. (Thuộc về) Dạ dày, bao tử; ~ сок dịch vị.

Tham khảo[sửa]